xin liện hệ với chúng tôi qua số Điện thoại: 0342075555
Email : congtyvimac@gmail.com
xin liện hệ với chúng tôi qua số Điện thoại: 0342075555
Email : congtyvimac@gmail.com
xin liện hệ với chúng tôi qua số Điện thoại: 0342075555
Email : congtyvimac@gmail.com
xin liện hệ với chúng tôi qua số Điện thoại: 0342075555
Email : congtyvimac@gmail.com
 
Hyundai Dump Truck
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN TỰ ĐỔ HD270/370

(xe xuat khau)

Vui lòng điện thoại theo số máy 039 468 2222

 

1. Kích thước, trọng lượng, đặc tính kỹ thuật

                     Kiểu

Hạng mục

 

HD270

HD370

Loại thiết bị

 

Xe benz

Kiểu cabin

 

Có chỗ ngủ

Bố trí bánh xe

 

Ngắn

Hệ thống dẫn động

 

LHD, 6 x 4

LHD, 8 x 4

Kiểu động cơ

 

D6AC

D6CB3H

D6CA3H

D6CB3H

 

 

 

 

 

 

Kích thước(mm)

 

 

 

Khoảng bố trí lốp

 

4,590(3,290+1,300)

6,000(1,700+3,000+1,300)

 

 

 

 

 

 

Tổng thể

Dài

7,635

7,595

9,025

9,080

Rộng

2,495

2,495

Cao

3,130

3,130

3,140

3,220

 

 

 

 

 

 

Bề rộng bố trí lốp

Trước

2,040

2,098

Sau

1,850

1,850

 

 

 

 

 

 

Phần nhô(Ben)

Trước

1,495

1,925

1,925

Sau

1,550

1,475

1,100

1,100

Phần nhô(Cabin)

Trước

1,495

1,925

Sau

1,127

1,130

770

 

 

 

 

 

 

Cỡ ben

Dài

4,840

5,200

Rộng

2,300

2,300

Cao

905

1,305

Khoảng gióng tâm

 

350

1,800

Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất

 

260

300

 

 

 

 

 

 

Trọng lượng(kg)

 

 

 

 

 

Trọng lượng xe không tải

11,060

11,250

14,490

13,730

 

Trước

4,815

5,010

8,345

8,230

 

Sau

6,245

6,240

6,145

5,500

Trọng lượng xe có tải lớn nhất

30,130

30,130

41,600

 

Trước

6,530

6,530

18,000

 

Sau

11,800 x 2

11,800 x 2

11,800 x2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2. Thông số kỹ thuật vận hành

                     Kiểu

Hạng mục

 

HD270

HD370

Kiểu động cơ

 

D6AC

D6CB3H

D6CA3H

D6CB3H

Thông số vận hành tính toán

Tốc độ lớn nhất                  km/h

100

105

91

Khả năng leo dốc lớn nhất  tanq

0.248

0.410

0.289

Bán kính quay nhỏ nhất        m

7.5

9.5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3. Thông số kỹ thuật khung sườn

                     Kiểu

Hạng mục

 

HD270

HD370

Động cơ.

Kiểu động cơ

 

D6AC

D6CB3H

D6CA3H

D6CB3H

Loại

Có tăng áp sử dụng hệ thống làm mát hỗn hợp 

Có tăng áp sử dụng hệ thống làm mát hỗn hợp

Số xi lanh

kiểu thẳng hàng, 6 xi lanh

kiểu thẳng hàng, 6 xi lanh

Thể tích choán chỗ của piston(cc)

11,149

12,300

12,920

12,300

Đường kính x hành trình(mm)

130 x 140

130 x 155

133 x 155

130 x 155

Tỷ số nén

16.5:1(Euro1), 17:1(Euro2)

17:1

17:1

 

 

 

 

 

 

Công suất lớn nhất(ps/rpm)

Euro 1

340/2,200

 

 

 

Euro 2

340/2,200

 

380/1,900

 

Euro 3

 

380/1,900

 

380/1,900

 

 

 

 

 

 

Momen xoắn lớn nhất(kg.m/rpm)

Euro 1

140/1,400

 

 

 

Euro 2

148/1,200

 

160/1,500

 

Euro 3

 

160/1,200

 

160/1,200

 

 

 

 

 

 

Hệ thống làm mát

Tổng quát

Kiểu áp lực có điều nhiệt, tuần hoàn nước dùng bơm.

 

Sinh dầu

Kiểu rìa gấp với nắp áp lực và bầu ngưng

 

 

 

 

 

 

Hệ thống điện

Ắc quy

12V x 2, 150AH tại tỷ lệ 20Hr

 

Máy phát

24V - 60A

24V- 80A

24V-80A

 

Đề

24V- 5.5kw

24V- 6.0kw

24V- 6.0kw

 

 

 

 

 

 

Hệ thống nhiên liệu

Bơm nhiên liệu

- Kiểu thẳng hàng DPICO(Euro 1)  - Kiểu Bosch thẳng hàng(Euro 2)

Hệ thống EUI Delphi

Hệ thống EUI Delphi

 

Điều tốc

Ở mọi tốc độ(RLD-J)

Kiểm soát điện tử

Kiểm soát điện tử

 

Lọc nhiên liệu

Kiểu xoay

Hệ thống dầu

Bôi trơn

Bôi trơn cưỡng bức bằng sử dụng bơm dầu bánh răng

Lọc dầu

Kiểu lọc giấy có hệ thống an toàn và toàn dòng

Sinh hàn

kiểu tấm, dùng nước làm mát

Kiểu dầu

Loại API CF4 hoặc cao hơn

 

 

 

 

 

 

Hệ thống van

 

Van đơn, hai van cho mỗi xi lanh

Ly hợp

Kiểu

 

Kiểm soát bằng thuỷ lực với trợ giúp bằng khí, sử dụng lò xo ép, đĩa khô kiểu đơn....

Vật liệu

 

Không có amiăng

Kích cỡ(mm), đường kính ngoài x đường kính trong

 

f430 x f 242

 

4. Đặc tính kỹ thuật hệ thống điện

                     Kiểu

Hạng mục

 

HD270

HD370

Kiểu động cơ

 

D6AC

D6CB3H

D6CA3H

D6CB3H

Hệ thống điện

Đèn trước

Đèn chiếu chùm được bảo vệ(Đèn phóng: Động cơ D6CB)

Đèn kết nối phía trước

Báo hiệu quay vòng/ cảnh báo nguy hiểm, vị trí

Đèn sương mù

Vàng

Trắng(D6CB)

Vàng

Trắng(D6CB)

Đèn kết hợp phía sau

Báo hiệu quay vòng/ cảnh báo nguy hiểm- hổ phách/đuôi/ dừng đỏ

Đèn chiếu License Plate

Trắng

Đèn trợ giúp(Back up lamp)

Trắng

 

 

 

Thiết bị

Cụm đồng hồ

 

Đồng hồ đo tốc độ và quãng đường, áp suất dầu, điện thế, đo tốc độ gốc, nhiên liệu, nhiệt độ nước

Đèn cảnh báo và đèn chỉ thị

 

Đèn báo hiệu quay vòng, nguy hiểm, đèn phanh, còi báo áp suât dầu, mở cửa, nạp điện, đèn pha, khoá nghiêng cabin với còi báo, dây an  toàn, phanh xả, làm nóng trước, quá nhiệt, nước làm mát với còi, khí phanh với còi báo

Còi

 

Kép, dùng điện

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5. Thân xe

                     Kiểu

Hạng mục

 

HD270

HD370

Kiểu động cơ

 

D6AC

D6CB3H

D6CA3H

D6CB3H

Cabin

Kiểu

Kiểu cabin nghiêng thuỷ lực – tay(Kiểu nghiêng bằng thuỷ lực - lựa chọn). Kêt cấu hàn bằng thép có thiết kế phần an toàn.

Kết cấu đỡ

Cabin được đỡ hoàn toàn dựa trên lò xo(Đỡ bằng khí là 1 lựa chọn cho khách hàng)

Kính chắn gió

Kiểu liền với kính được ép bằng nhiều lớp

Gạt kính

Gạt nước và rửa kính được dẫn động điện kiểu kép với 3 tốc độ(không liên tục, nhanh, chậm)

Ghế lái xe

Đỡ bằng lò xo, có thể điều chỉnh độ cao, trượt, ngửa ra trước sau.

Ghế phụ

Đỡ bằng lò xo, vật liệu vinyl

Thân xe

Kêt cấu

Kết cấu thép

Phần ben

10m3(Dài x Rộng x Cao: 4,840 x 2,300 x 906)

15,67m3(Dài x Rộng x Cao: 5,220 x 2,300 x 1306)

Cơ cấu cơ khí của ben

Original Marrel

Kiểu co giãn

Góc nâng ben

53o

53.5o